Có 2 kết quả:
三角裤 sān jiǎo kù ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˋ • 三角褲 sān jiǎo kù ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) briefs
(2) panties
(2) panties
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) briefs
(2) panties
(2) panties
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh